Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
男女 nam nữ
1
/1
男女
nam nữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trai và gái, đàn ông và đàn bà.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính bắc - 正北
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Chính nam - 正南
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 2 - 耒陽杜少陵墓其二
(
Nguyễn Du
)
•
Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 2 - 耒陽懷杜少陵其二
(
Phan Huy Thực
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tây vọng - 西望
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tuế yến hành - 歲晏行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0